Có 1 kết quả:
碎碎念 suì suì niàn ㄙㄨㄟˋ ㄙㄨㄟˋ ㄋㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sound like a broken record
(2) to prattle
(3) to nag
(4) to mutter
(2) to prattle
(3) to nag
(4) to mutter
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0